筋細胞
きんさいぼう「CÂN TẾ BÀO」
Tế bào cơ
☆ Danh từ
Muscle cell

筋細胞 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 筋細胞
筋細胞膜 すじさいぼうまく
màng sinh chất của tế bào cơ
筋肉細胞 きんにくさいぼう
tế bào cơ
筋芽細胞 きんがさいぼう
tế bào sẽ phát triển thành sợi cơ
筋線維芽細胞 すじせんいめさいぼう
nguyên bào sợi cơ
細胞 さいぼう さいほう
tế bào
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
てっきんコンクリート 鉄筋コンクリート
bê tông cốt thép
経細胞細胞移動 きょうさいぼうさいぼういどう
di chuyển tế bào xuyên tế bào