Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筋線維腫症
すじせんいしゅしょう
bệnh u xơ cơ
筋線維腫 すじせんいしゅ
u cơ xơ
線維筋痛症 せんいきんつうしょう
đau cơ xơ hoá
線維腫 せんいしゅ
khối u lành tính fibroma
神経線維腫症 しんけいせんいしゅしょう
u sợi thần kinh
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
腺線維腫 せんせんいしゅ
u xơ tuyến vú
類線維腫 るいせんいしゅ
U xơ tử cung
線維肉腫 せんいにくしゅ
sarcoma xơ
Đăng nhập để xem giải thích