Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
線維筋痛症
せんいきんつうしょう
đau cơ xơ hoá
筋線維腫症 すじせんいしゅしょう
bệnh u xơ cơ
線維症 せんいしょう
chứng sơ hoá
筋線維腫 すじせんいしゅ
u cơ xơ
筋原線維 きんげんせんい
myofibril
肺線維症 はいせんいしょう
xơ phổi
心内膜心筋線維症 しんないまくしんきんせんいしょう
xơ hóa nội mạc cơ tim
筋痛 きんつう
đau cơ
骨髄線維症 こつずいせんいしょう
suy tủy
Đăng nhập để xem giải thích