Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
肉芽組織 にくがそしき にくげそしき
mô hạt, thịt tự hào
組織球肉腫 そしききゅうにくしゅ
sarcoma mô mềm
筋肉 きんにく
cơ bắp; bắp thịt; tay chân
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
組織 そしき そしょく
tổ chức
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
筋肉内 きんにくない
(giải phẫu) trong cơ