Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
苔癬-硬化性萎縮性
たいせん-こうかせいいしゅくせい
bệnh xơ hóa lichen
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
萎縮性 いしゅくせい
tính hao mòn
筋萎縮性側索硬化症 きんいしゅくせいそくさくこうかしょう
bệnh xơ cứng teo cơ một bên
硬化性 こうかせい
tính xơ cứng
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.
Đăng nhập để xem giải thích