Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筍 たけのこ
măng
生活 せいかつ
cuộc sống
学生生活 がくせいせいかつ
sinh viên (trường cao đẳng) cuộc sống
筍貝 たけのこがい
ốc xoắn dài
石筍 せきじゅん
(địa lý, địa chất) măng đá
筍虫 たけのこむし
horse botfly larva
なまびーる 生ビールSINH
bia hơi
うーるせいち ウール生地
len dạ.