Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筏の大スギ
スギ スギ
Cây tùng (杉)
スギ科 スギか
họ bụt mọc
スギ属 スギぞく
chi liễu sam nhật
筏 いかだ
chở bằng bè
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá
スギ花粉 スギかふん すぎかふん
cedar pollen
梛筏 なぎいかだ ナギイカダ
Ruscus aculeatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
花筏 はないかだ ハナイカダ
Từ dùng để chỉ những cánh hoa anh đào rải rác trôi thành dải trên mặt nước và chảy