Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筏橋駅
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
筏 いかだ
chở bằng bè
梛筏 なぎいかだ ナギイカダ
Ruscus aculeatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
花筏 はないかだ ハナイカダ
Từ dùng để chỉ những cánh hoa anh đào rải rác trôi thành dải trên mặt nước và chảy
竹筏 てっぱい テッパイ
bè tre
橋 きょう はし
cầu
奇橋 ききょう
cây cầu bất thường
小橋 こばし
cầu khỉ.