Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
筏 いかだ
chở bằng bè
梛筏 なぎいかだ ナギイカダ
Ruscus aculeatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
花筏 はないかだ ハナイカダ
Từ dùng để chỉ những cánh hoa anh đào rải rác trôi thành dải trên mặt nước và chảy
竹筏 てっぱい テッパイ
bè tre
橋 きょう はし
cầu
紐橋 ひもばし
cầu dây.
竹橋 たけばし
cầu tre.