Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筏釣り
筏 いかだ
chở bằng bè
梛筏 なぎいかだ ナギイカダ
Ruscus aculeatus (là một loài thực vật có hoa trong họ Măng tây)
花筏 はないかだ ハナイカダ
Từ dùng để chỉ những cánh hoa anh đào rải rác trôi thành dải trên mặt nước và chảy
竹筏 てっぱい テッパイ
bè tre
釣り つり
sự câu cá
萬釣り まんつり
sự thủ dâm, sự kích dục (bằng tay)
千釣り せんつり
sự thủ dâm
釣り革 つりかわ
một đai da (treo)