Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑前参宮鉄道
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
参宮 さんぐう
đến thăm miếu thờ Shinto
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
宮参り みやまいり
đi lễ đền chùa.
参道 さんどう
con đường dẫn đến miếu thờ