Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑前方言
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
筑前 ちくぜん
name of ancient country located in the modern Fukuoka prefecture
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前言 ぜんげん
những nhận xét trước đây
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
前方 ぜんぽう まえかた
tiền phương; tiền đạo; phía trước