Các từ liên quan tới 筑波大学アイソトープ環境動態研究センター環境動態予測部門
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
環境活動 かんきょうかつどう
hoạt động môi trường
動作環境 どうさかんきょう
môi trường điều hành
環境運動 かんきょううんどう
hoạt động về môi trường
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
環境学 かんきょうがく
nghiên cứu môi trường
環境 かんきょう
hoàn cảnh