Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑波技術短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
技術科学大学 ぎじゅつかがくだいがく
đại học khoa học kĩ thuật
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ