Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑波節
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
Chikuzen (tên gọi của một tỉnh cũ ở Nhật Bản, nằm ở khu vực phía bắc của tỉnh Fukuoka ngày nay)
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
肥筑方言 ひちくほうげん
phương ngữ Hichiku
節 ふし せつ よ ぶし のっと ノット
đốt