Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
概測 概測
đo đạc sơ bộ
筑紫石楠花 つくししゃくなげ ツクシシャクナゲ
Tsukushi rhododendron, Rhododendron metternichii var.
測量 そくりょう
dò
概測する 概測する
ước tính
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại
測量家 そくりょうか
nhà quan trắc
測量法 そくりょーほー
phương pháp đo lường