Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑紫 (測量艦)
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
概測 概測
đo đạc sơ bộ
筑紫石楠花 つくししゃくなげ ツクシシャクナゲ
Tsukushi rhododendron, Rhododendron metternichii var.
測量 そくりょう
dò
測量士 そくりょうし
kiểm soát viên được đăng ký
角測量 かくそくりょう
phép đo góc
測量器 そくりょうき
khảo sát tình hình chung dụng cụ
再測量 さいそくりょう
nghiên cứu lại; quan trắc lại; đo vẽ lại, sự nghiên cứu lại; sự quan trắc lại; sự đo vẽ lại