Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑紫磐井
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑紫石楠花 つくししゃくなげ ツクシシャクナゲ
Tsukushi rhododendron, Rhododendron metternichii var.
磐 いわ
đu đưa; núi đá hiểm trở
磐石 ばんじゃく
sự vững chắc, sự kiên quyết
落磐 らくばん
sự bị sập lò
磐境 いわさか
đền thờ
磐座 いわくら
những tảng đá lớn tượng trưng cho nơi các vị thần giáng trần trong Thần Đạo
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau