Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 筑豊炭田
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
炭田 たんでん
mỏ than, vùng mỏ than
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
海底炭田 かいていたんでん
mỏ than dưới mặt biển
dụng cụ người như clave; hai mảnh tre đập cùng nhau
筑前 ちくぜん
Chikuzen (tên gọi của một tỉnh cũ ở Nhật Bản, nằm ở khu vực phía bắc của tỉnh Fukuoka ngày nay)
筑紫鴨 つくしがも ツクシガモ
vịt khoang thường
筑前煮 ちくぜんに
món thịt gà nấu với khoai sọ, cà rốt...