Các từ liên quan tới 筑豊鉄道 (2代)
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
鉄道 てつどう
đường ray
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
織豊時代 しょくほうじだい
thời kì Shokuho
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.