Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筒状 とうじょう つつじょう
Hình ống
賞状筒 しょうじょうづつ
ống đựng bằng khen, chứng chỉ
バラのはな バラの花
hoa hồng.
尾状花 びじょうか
hoa đuôi sóc.
頭状花 とうじょうか
buồng hoa
管状花 かんじょうか かんじょうはな
hoa có hình ống
賞状用紙/賞状筒 しょうじょうようし/しょうじょうつつ
Giấy chứng nhận / ống chứng nhận.
穂状花序 すいじょうかじょ
đinh đế giày (kiểu cây)