策動
さくどう「SÁCH ĐỘNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thủ đoạn; sự bày mưu lập kế, sự mưu toan

Bảng chia động từ của 策動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 策動する/さくどうする |
Quá khứ (た) | 策動した |
Phủ định (未然) | 策動しない |
Lịch sự (丁寧) | 策動します |
te (て) | 策動して |
Khả năng (可能) | 策動できる |
Thụ động (受身) | 策動される |
Sai khiến (使役) | 策動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 策動すられる |
Điều kiện (条件) | 策動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 策動しろ |
Ý chí (意向) | 策動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 策動するな |
策動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 策動
インフレたいさく インフレ対策
phương pháp chống lạm phát
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.
策 さく
sách; sách lược; kế sách.