Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箒川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
箒 ほうき
chổi rễ
目箒 めぼうき メボウキ
sweet basil
箒虫 ほうきむし ホウキムシ
phoronids (là một nhóm động vật biển nhỏ có chức năng lọc thức ăn bằng bờ biển, và xây dựng các ống kitin thẳng đứng để hỗ trợ và bảo vệ cơ thể mềm của chúng)
竹箒 たけほうき
cái chổi tre
箒星 ほうきぼし
sao chổi
草箒 くさぼうき
cây đậu chổi.