Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箕作秋吉
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh
秋作 あきさく
Sự canh tác thu hoạch vào mùa thu
箕 み き
sao cơ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
手箕 てみ
cái sàng tay
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
箕作柄長提灯鮟鱇 みつくりえながちょうちんあんこう ミツクリエナガチョウチンアンコウ
triplewart seadevil (Cryptopsaras couesii)