Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箕 み き
sao cơ
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
手箕 てみ
cái sàng tay
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
葉拓 ようたく
phết màu lên lá rồi ấn lên giấy
拓く ひらく
mở (ví dụ như đường dẫn), xóa (đường), phá vỡ (ví dụ như đất)
魚拓 ぎょたく
câu cá sự in