Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
箕 み き
sao cơ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
手箕 てみ
cái sàng tay
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp