Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箕門穴
穴門 あなもん
chiếc cổng nhỏ ở giữa bức tường bùn hoặc tường đá
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
箕 み き
sao cơ
箕宿 みぼし
Chinese "winnowing basket" constellation (one of the 28 mansions)
手箕 てみ
cái sàng tay
唐箕 とうみ
winnower, grain fan
箕作鮫 みつくりざめ ミツクリザメ
cá mập yêu tinh