算入
さんにゅう「TOÁN NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Bao gồm cả, kể cả

Bảng chia động từ của 算入
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 算入する/さんにゅうする |
Quá khứ (た) | 算入した |
Phủ định (未然) | 算入しない |
Lịch sự (丁寧) | 算入します |
te (て) | 算入して |
Khả năng (可能) | 算入できる |
Thụ động (受身) | 算入される |
Sai khiến (使役) | 算入させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 算入すられる |
Điều kiện (条件) | 算入すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 算入しろ |
Ý chí (意向) | 算入しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 算入するな |
算入 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算入
益金不算入制度 えききんふさんにゅーせーど
hệ thống không bao gồm trong lợi nhuận tính thuế
保険を給与に算入する ほけんをきゅうよにさんにゅうする
Tính gộp bảo hiểm vào tiền lương.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.