算段
さんだん「TOÁN ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Trù tính; quản lý (tiền); nâng

Bảng chia động từ của 算段
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 算段する/さんだんする |
Quá khứ (た) | 算段した |
Phủ định (未然) | 算段しない |
Lịch sự (丁寧) | 算段します |
te (て) | 算段して |
Khả năng (可能) | 算段できる |
Thụ động (受身) | 算段される |
Sai khiến (使役) | 算段させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 算段すられる |
Điều kiện (条件) | 算段すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 算段しろ |
Ý chí (意向) | 算段しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 算段するな |
算段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算段
無理算段 むりさんだん
dành dụm (một tổng (của) tiền); nâng (một tổng (của) tiền) gần kéo căng một có sự gửi
遣り繰り算段 やりくりさんだん
quản lý có gần
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
ちょうただんシフト 超多段シフト
phương pháp đánh máy chữ Hán.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.