Kết quả tra cứu 無理算段
Các từ liên quan tới 無理算段
無理算段
むりさんだん
「VÔ LÍ TOÁN ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Dành dụm (một tổng (của) tiền); nâng (một tổng (của) tiền) gần kéo căng một có sự gửi

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 無理算段
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無理算段する/むりさんだんする |
Quá khứ (た) | 無理算段した |
Phủ định (未然) | 無理算段しない |
Lịch sự (丁寧) | 無理算段します |
te (て) | 無理算段して |
Khả năng (可能) | 無理算段できる |
Thụ động (受身) | 無理算段される |
Sai khiến (使役) | 無理算段させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無理算段すられる |
Điều kiện (条件) | 無理算段すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無理算段しろ |
Ý chí (意向) | 無理算段しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無理算段するな |