無理算段
むりさんだん「VÔ LÍ TOÁN ĐOẠN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dành dụm (một tổng (của) tiền); nâng (một tổng (của) tiền) gần kéo căng một có sự gửi

Bảng chia động từ của 無理算段
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 無理算段する/むりさんだんする |
Quá khứ (た) | 無理算段した |
Phủ định (未然) | 無理算段しない |
Lịch sự (丁寧) | 無理算段します |
te (て) | 無理算段して |
Khả năng (可能) | 無理算段できる |
Thụ động (受身) | 無理算段される |
Sai khiến (使役) | 無理算段させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 無理算段すられる |
Điều kiện (条件) | 無理算段すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 無理算段しろ |
Ý chí (意向) | 無理算段しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 無理算段するな |
無理算段 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無理算段
算段 さんだん
trù tính; quản lý (tiền); nâng
む。。。 無。。。
vô.
低段 低段
Phần nén khí với tốc độ thấp khoảng 2000v/p trên máy nén khí
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
無理 むり
quá sức; quá khả năng
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
無理無体 むりむたい
bởi lực lượng
無理矢理 むりやり
bằng sức mạnh, bằng vũ lực, sinh động, mạnh mẽ