算道
さんどう「TOÁN ĐẠO」
☆ Danh từ
Study of calculation (ritsuryo period), the way of calculation

算道 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 算道
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
アッピアかいどう アッピア街道
con đường Appian
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
せんりゃくよさんひょうかせんたー 戦略予算評価センター
Trung tâm Đánh giá Chiến lược và Ngân sách.
算 さん
bói toán gậy