Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
管状
かんじょう
hình ống, có ống
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống
管状花 かんじょうか かんじょうはな
hoa có hình ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
「QUẢN TRẠNG」
Đăng nhập để xem giải thích