管状
かんじょう「QUẢN TRẠNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Hình ống, có ống
管状 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管状
管状瘻 かんじょうろう
lỗ rò hình ống
管状花 かんじょうか かんじょうはな
hoa có hình ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.