管路
かんろ「QUẢN LỘ」
☆ Danh từ
Đường ống
しかし
先述
のように
更新工事
が
進
まず
管路
の
老朽化
が
進
んでいる。
Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, công việc cải tạo không tiến hành được, dẫn đến tình trạng đường ống ngày càng xuống cấp.

管路 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 管路
管路要素 かんろよーそ
nối đường ống
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
アスファルトどうろ アスファルト道路
đường rải nhựa; đường trải asphalt
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
こうろへんこうじょうこう(ようせん) 航路変更条項(用船)
điều khoản chệch đường (thuê tàu).