Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亙る わたる
để trải dài
亙古 こうこ
from long ago up until the present day
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
火箭 かせん ひや
tên lửa.
弓箭 きゅうせん
cung và tên
銀箭 ぎんせん
mũi tên bạc
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức
内 うち ない
bên trong; ở giữa