Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
火箭 かせん ひや
tên lửa.
弓箭 きゅうせん
cung và tên
銀箭 ぎんせん
mũi tên bạc
夢 ゆめ
chiêm bao
菜種菜 なたねな ナタネナ
cải dầu (cây dầu hạt, Brassica campestris)
菜 な さい
rau cỏ.