Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箱めるモ!
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
読モ どくモ
người mẫu độc giả, người mẫu nghiệp dư xuất hiện trên các tạp chí thời trang, người mẫu báo không chuyên
箱詰め はこづめ
sự đóng thùng, sự đóng hộp (sô-cô-la, cam...)
箱 はこ ハコ
hòm
hộp
箱を作るために使用する はこをつくるためにしようする
dùng làm hộp.
箱に収まる はこにおさまる
để được cất giữ trong một cái hộp
桐箱 きりばこ
box made of paulownia wood, paulownia box