Các từ liên quan tới 箱入り娘 (将棋)
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
将棋 しょうぎ
cờ bạc
将棋盤 しょうぎばん
bàn cờ
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
中国将棋 ちゅうごくしょうぎ
cờ tướng Trung hoa
大局将棋 たいきょくしょうぎ
Taikyoku shogi (variant of shogi)
飛び将棋 とびしょうぎ
Halma (trò chơi bảng chiến lược được phát minh vào năm 1883 hoặc 1884 bởi George Howard Monks)
西洋将棋 せいようしょうぎ
cờ