Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱入り娘 はこいりむすめ
cô gái được nuôi dạy và lớn lên trong nhung lụa
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
番頭 ばんとう
(cái đầu) thư ký
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
箱番号 はこばんごう
số kiện hàng.
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion