Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箱崎みどり
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
ごみ箱 ごみばこ
thùng đựng rác.
đứa bé còn ãm ngửa, đứa bé, người vị thành niên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người mới vào nghề, lính mới, còn thơ ấu, ở tuổi còn thơ, còn trứng nước, vị thành niên
重箱読み じゅうばこよみ
làm hư hỏng phát âm (trên (về) - sự pha trộn kun)
みかん箱 みかんばこ ミカンはこ
thùng quýt
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)
盛り箱 もりはこ
hộp đựng thức ăn
箱入り はこいり
cased; đánh bốc