Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
折箱
hộp giấy gấp
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
盛り箱 もりはこ
hộp đựng thức ăn
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
箱乗り はこのり
vươn người ra khỏi cửa kính ô tô khi xe đang chạy
折折 おりおり
thỉnh thoảng, thảng hoặc; từng thời kỳ
一折り ひとおり いちおり
một đánh bốc
折り戸 おりと
cửa xếp; cửa gấp