盛り箱
もりはこ「THỊNH TƯƠNG」
☆ Danh từ
Hộp đựng thức ăn
盛り箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 盛り箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
折り箱 おりばこ
hộp xếp, thùng giấy, hộp giấy (hộp bằng giấy cứng hay gỗ mỏng xếp lại)
箱入り はこいり
cased; đánh bốc
箱乗り はこのり
vươn người ra khỏi cửa kính ô tô khi xe đang chạy
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
デカ盛り デカもり
suất lớn
水盛り みずもり みずざかり
(sử dụng một) mức