Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 箱庭療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
箱庭 はこにわ
vườn cảnh thu nhỏ
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
家庭診療 かてーしんりょー
chăm sóc y tế tại nhà
アンモニアソーダほう アンモニアソーダ法
phương pháp điều chế Natri cacbonat amoniac
カクテル療法 カクテルりょうほう
cocktail treatment