箸を取る
はしをとる「TRỨ THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lấy đũa

Bảng chia động từ của 箸を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 箸を取る/はしをとるる |
Quá khứ (た) | 箸を取った |
Phủ định (未然) | 箸を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 箸を取ります |
te (て) | 箸を取って |
Khả năng (可能) | 箸を取れる |
Thụ động (受身) | 箸を取られる |
Sai khiến (使役) | 箸を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 箸を取られる |
Điều kiện (条件) | 箸を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 箸を取れ |
Ý chí (意向) | 箸を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 箸を取るな |