箸を取る
はしをとる「TRỨ THỦ」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Lấy đũa

Bảng chia động từ của 箸を取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 箸を取る/はしをとるる |
Quá khứ (た) | 箸を取った |
Phủ định (未然) | 箸を取らない |
Lịch sự (丁寧) | 箸を取ります |
te (て) | 箸を取って |
Khả năng (可能) | 箸を取れる |
Thụ động (受身) | 箸を取られる |
Sai khiến (使役) | 箸を取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 箸を取られる |
Điều kiện (条件) | 箸を取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 箸を取れ |
Ý chí (意向) | 箸を取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 箸を取るな |
箸を取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 箸を取る
取り箸 とりばし
đũa chung (để gắp, chia thức ăn cho mọi người từ đĩa thức ăn chung); đũa chia thức ăn
取舵を取る とりかじをとる
lái tới cảng
幅を取る はばをとる ハバをとる
chiếm nhiều không gian
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
鋭を取る するどをとる
lấy vũ khí, cầm vũ khí
間を取る あいだをとる まをとる
lấy phần ở giữa hai vật
手を取る てをとる
cầm tay chỉ dạy