Các từ liên quan tới 箸蔵山ロープウェイ
ロープウェイ ロープウェー ロープウエイ ロープウエー ロープウェイ
cáp treo
ちょぞうタンク 貯蔵タンク
Thùng chứa.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
箸 はし
đũa.
匕箸 ひちょ
Thìa và đũa.
箸台 はしだい
đế dựng đũa
箸紙 はしがみ
bao giấy đựng đũa Nhật (hoặc một miếng giấy nhỏ ngắn đôi đũa vào nhau, biểu tượng của hàng nguyên zin cao cấp, xịn xò)