節くれだつ
ふしくれだつ
Thô ráp và xương xẩu (bàn tay, ngón tay, v.v.)
☆ Động từ nhóm 1 -tsu, tự động từ
Bị thắt nút (của một cái cây, v.v.); bị gằn

Bảng chia động từ của 節くれだつ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 節くれだつ/ふしくれだつつ |
Quá khứ (た) | 節くれだった |
Phủ định (未然) | 節くれだたない |
Lịch sự (丁寧) | 節くれだちます |
te (て) | 節くれだって |
Khả năng (可能) | 節くれだてる |
Thụ động (受身) | 節くれだたれる |
Sai khiến (使役) | 節くれだたせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 節くれだつ |
Điều kiện (条件) | 節くれだてば |
Mệnh lệnh (命令) | 節くれだて |
Ý chí (意向) | 節くれだとう |
Cấm chỉ(禁止) | 節くれだつな |
節くれだつ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節くれだつ
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節くれだった ふしくれだった
xương xẩu và thô
節榑立つ ふしくれだつ
(gỗ) có nhiều nút hoặc xù xì; tay chân sần sùi (do lao động vất vả)
đi theo, đi cùng, đi kèm, hộ tống, phụ thêm, kèm theo, đệm (đàn, nhạc)
連れ立つ つれだつ
hộ tống; để đi với hoặc cùng nhau
ささくれ立つ ささくれだつ
chia nhỏ. tõe ra
quả bom, ném một quả bom vào, gây sự xôn xao, gây sự chấn động lớn, ném bom, oanh tạc, ném bom để lùa, chất bom
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)