節榑立つ
ふしくれだつ「TIẾT LẬP」
(gỗ) có nhiều nút hoặc xù xì; tay chân sần sùi (do lao động vất vả)

節榑立つ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 節榑立つ
節榑 ふしくれ
cây gỗ có nhiều nút hoặc cái cây
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
立ちごけ 立ちごけ
Xoè, đổ xe máy
立てかける 立てかける
dựa vào
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
立つ たつ
đứng
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.