Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
序 ついで じょ
lời nói đầu; mở đầu
節節 ふしぶし
chắp nối; những điểm ((của) một lời nói)
序歯 じょし ついでは
thu xếp những cái ghế bởi thâm niên
序説 じょせつ
sự giới thiệu.
序盤 じょばん
lượt chơi mở màn
整序 せいじょ
sắp xếp ngăn nắp
花序 かじょ
sự nở hoa, cụm hoa; kiểu phát hoa