Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 節水コマ
コマ コマ
sự hôn mê.
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
節水 せっすい
sự tiết kiệm nước, sự ngừng (hoặc giảm) lãng phí nước
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
四コマ よんコマ
manga bốn khung tranh, truyện bốn khung tranh
1コマ ひとコマ
một cảnh trong một vở kịch hoặc trong phim
コマ割り コマわり
cách trình bày bảng