Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
節点 せってん
điểm nút giàn, điểm nút khung
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
結節点 けっせつてん
tiêu điểm, điểm nút, điểm thắt nút
葉節点 はせってん
cuống lá
ベクトルの ベクトルの
thuộc vectơ
ベクトル値 ベクトルち
giá trị vectơ
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
行ベクトル ぎょうベクトル くだりベクトル
vectơ hàng