葉節点
はせってん「DIỆP TIẾT ĐIỂM」
☆ Danh từ
Cuống lá

葉節点 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 葉節点
節点 せってん
điểm nút giàn, điểm nút khung
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
結節点 けっせつてん
tiêu điểm, điểm nút, điểm thắt nút
節点ベクトル せつてんベクトル
knot vector
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
枝葉末節 しようまっせつ
chi tiết không quan trọng hay không cần thiết
中間節点 ちゅうかんせってん
nút trung gian
隣接節点 りんせつせってん
nút gần kề;nút kế bên