Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
股間節 こかんぶし
chung hông
節の間 ふしのま
space between two nodes (on bamboo, etc.)
中間節点 ちゅうかんせってん
nút trung gian
時間節約 じかんせつやく
sự tiết kiệm thời gian
手根間関節 しゅこんかんかんせつ
khớp cổ tay
足根間関節 そっこんかんかんせつ
khớp cổ – bàn chân