時間節約
じかんせつやく「THÌ GIAN TIẾT ƯỚC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự tiết kiệm thời gian

時間節約 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 時間節約
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
節約 せつやく
sự tiết kiệm
時節 じせつ
mùa
節間 せつかん
(thực vật học) gióng, lóng
節約家 せつやくか
người tiết kiệm
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
時世時節 ときよじせつ
times and situations, the course of events of the times, a turn of Fortune's wheel
すぽーつのきせつ スポーツの季節
mùa thể thao.